Có 2 kết quả:
思慕 sī mù ㄙ ㄇㄨˋ • 私募 sī mù ㄙ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cherish the memory of sb
(2) to think of with respect
(2) to think of with respect
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
private placement (investing)
Bình luận 0