Có 2 kết quả:

思慕 sī mù ㄙ ㄇㄨˋ私募 sī mù ㄙ ㄇㄨˋ

1/2

sī mù ㄙ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

private placement (investing)

Bình luận 0